Phương pháp trọn ngày tốt theo tuổi

Ngày đăng : 14/02/2021 - 10:56 AM

    PHƯƠNG PHÁP TRỌN NGÀY TỐT THEO TUỔI

     

    TUỔI TÝ :

    1. Tuổi Nhâm tý : đinh sửu , quý hợi , đinh mão , ất mão , kỷ tỵ , quý tỵ , ất tỵ , đinh tỵ , quý sửu , ất hợi .
    2. Tuổi canh tý : kỷ sửu , ất sửu , tân sửu , ất tỵ , ất hợi , đinh sửu , mậu thân , kỷ mùi , ất mùi , bính thân .
    3. Tuổi mậu tý : quý sửu , kỷ sửu , quý mùi , kỷ tỵ , tân sửu , ất tỵ , ất sửu , kỷ mùi , quý mão , đinh sửu .
    4. Tuổi bính tý : tân hợi , tân tỵ , quý dậu , tân dậu , quý hợi , ất sửu , kỷ tỵ , ất dậu , đinh sửu , quý tỵ .
    5. Tuổi Giáp tý : tân sửu , kỷ sửu , ất sửu , kỷ dậu , đinh sửu , quý sửu , kỷ mão , nhâm dần , mậu dần , tân mùi .

    TUỔI SỬU :

    1. Tuổi quý sửu : mậu tý , bính tý , nhâm tý , canh tý , mậu thìn , mậu tuất , kỷ tỵ , ất mão , giáp tý , quý tỵ .
    2. Tuổi tân sửu : bính dần , canh tý , mậu ngọ , kỷ dậu , mậu tý , mậu dần , giáp tý , bính thìn , bính tuất , đinh dậu .
    3. Tuổi kỷ sửu : giáp tý , canh tý , nhâm tý , mậu tý , canh thân , giáp ngọ , mậu thân , mậu ngọ , giáp thìn , giáp tuất .
    4. Tuổi đinh sửu : giáp tý , giáp ngọ , nhâm tý , mậu tý , tân hợi , nhâm dần , nhâm thân , ất dậu , tân dậu , nhâm ngọ , canh thìn .
    5. Tuổi ất sửu : canh tý , giáp tý , mậu thân , canh thân , canh thìn , canh tuất , bính tý , nhâm tý , canh ngọ , quý mão .

    TUỔI DẦN :

    1. Tuổi giáp dần : tân hợi , giáp dần , nhâm dần , kỷ sửu , kỷ hợi , giáp ngọ , kỷ mùi , đinh sửu , đinh mùi , quý hợi .
    2. Tuổi bính dần : tân hợi , tân dậu , ất hợi , kỷ hợi , đinh hợi , tân mão , tân sửu , tân tỵ , tân mùi , kỷ tỵ .
    3. Tuổi mậu dần :tân sửu , tân mùi , tân hợi , ất hợi , quý hợi , kỷ sửu , kỷ mùi , ất tỵ , quý mão , quý dậu .
    4. Tuổi canh dần : ất hợi , đinh sửu , đinh mùi , quý hợi , ất mão , ất dậu , tân sửu , tân mùi , quý sửu , quý mùi .
    5. Tuổi Nhâm dần : đinh hợi , tân hợi , đinh tỵ , quý hợi , quý mão , kỷ mão , giáp ngọ , tân tỵ , tân sửu , đinh sửu .

    TUỔI MÃO :

    1. Tuổi ất mão : canh tuất , quý mão , nhâm thân , canh thân , ất mão , giáp tý , nhâm tuất , nhâm tý , canh thín , nhâm dần .
    2. Tuổi đinh mão : nhâm ngọ , ất hợi , nhâm tý , mậu tuất , kỷ hợi , mậu ngọ , nhâm dần , nhâm tuất , bính tuất , nhâm thân .
    3. Tuổi kỷ mão : giáp ngọ , giáp tuất , giáp tý , mậu ngọ , nhâm thân , ất hợi , bính tuất , canh tý , mậu thân , giáp thân .
    4. Tuổi tân mão : bính ngọ , bính dần , nhâm tuất , bính tuất , giáp dần , quý hợi , bính tý , nhâm ngọ , mậu tuất , đinh mùi .
    5. Tuổi quý mão : quý mão , canh tý , bính tuất , mậu thân , mậu tuất , ất mão , kỷ mão , giáp tý , canh tuất , mậu dần .

    TUỔI THÌN :

    1. Tuổi giáp thìn : kỷ mùi , kỷ sửu , kỷ dậu , kỷ tỵ , tân dậu , quý mùi , quý sửu , bính dần , kỷ hợi , tân mùi .
    2. Tuổi bính thìn : kỷ dậu , tân hợi , đinh dậu , quý dậu , tân dậu , ất tỵ , tân tỵ , ất hợi , ất dậu , tân mùi .
    3. Tuổi mậu thìn : quý tỵ , quý mùi , quý sửu , đinh mùi , đinh sửu , quý hợi , kỷ tỵ , ất dậu , tân dậu , ất tỵ .
    4. Tuổi canh thìn : mậu thân , ất mùi , ất sửu , kỷ dậu , ất dậu , nhâm thân , tân mùi , tân sửu , quý dậu , đinh mùi .
    5. Tuổi nhâm thìn : tân hợi , quý dậu , đinh mùi , đinh sửu , quý mão , đinh mão , tân tỵ , quý hợi , đinh dậu , kỷ tỵ

    TUỘI TỴ :

    1. Tuổi ất tỵ : canh thân , mậu thân , bính thân , nhâm thân , canh tý , nhâm tý , mậu tý , đinh mão , quý mão , quý sửu .
    2. Tuổi đinh tỵ : nhâm thân , mậu ngọ , mậu thân , kỷ dậu , bính thân , đinh dậu , nhâm dần , giáp ngọ , canh ngọ , bính ngọ .
    3. Tuổi kỷ tỵ : giáp thân , canh thân , mậu thân , bính ngọ , bính thân , bính tý , nhâm tý , mậu ngọ , nhâm thân , nhâm ngọ .
    4. Tuổi tân tỵ : bính ngọ , mậu thân , bính thìn , bính tuất , quý dậu , kỷ dậu , nhâm thân , nhâm dần , mậu dần , giáp ngọ .
    5. Tuổi quý tỵ : quý mão , nhâm thân , giáp tý , mậu thân , mậu tý , bính tý , quý dậu , nhâm tý , mậu thìn , mậu tuất .

    TUỔI NGỌ :

    1. Tuổi bính ngọ : tân hợi , tân tỵ , tân dậu , đinh mùi , quý dậu , kỷ tỵ , tân mùi , ất mùi , kỷ mùi .
    2. Tuổi mậu ngọ : quý mùi , kỷ mùi , tân mùi , kỷ tỵ , quý sửu , đinh mùi , kỷ sửu , ất tỵ , đinh tỵ , tân sửu .
    3. Tuổi canh ngọ : kỷ mùi , tân mùi , ất mùi , đinh mùi , kỷ sửu , ất tỵ , ất hợi , tân sửu , mậu thân .
    4. Tuổi Nhâm ngọ : đinh mùi , đinh mão , đinh tỵ , đinh sửu ,kỷ tỵ đinh hợi , quý hợi , ất mão , kỷ mùi , tân mão ,  
    5. Tuổi giáp ngọ : tân mùi , đinh mùi , kỷ mùi , kỷ dậu , ất mùi , kỷ mão , tân sửu , nhâm dần ,mậu dần , quý mùi .

    TUỔI MÙI :

    1. Tuổi ất mùi : canh tý , canh ngọ , mậu thân , canh thân , giáp ngọ , canh tuất ,canh thìn ,gáp tý , quý mão , kỷ mão .
    2. Tuổi đinh mùi : giáp ngọ , nhâm ngọ , bính ngọ , mậu ngọ , tân hợi , nhâm dần , nhâm thân , ất dậu , tân dậu , canh ngọ .
    3. Tuổi kỷ mùi : giáp ngọ , mậu ngọ , canh ngọ , nhâm ngọ , canh thân , giáp tý , mậu thân , giáp tuất , giáp thìn , canh tý .
    4. Tuổi tân mùi : mậu ngọ , bính dần , giáp ngọ , canh ngọ , bính ngọ , kỷ dậu , mậu dần , bính tuất , đinh dậu , bính thìn .
    5. Tuổi quý mùi : mậu ngọ , mậu tuất , mậu thìn , mậu tý , kỷ tỵ , ất mão , bính ngọ , quý tỵ , ất tỵ , mậu thân .

    TUỔI THÂN :

    1. Tuổi giáp thân : kỷ tỵ , kỷ mùi , kỷ sửu , ất mùi , ất sửu , đinh mùi , đinh sửu , tân tỵ , ất tỵ
    2. Tuổi bính thân : kỷ tỵ , ất tỵ , tân dậu , tân tỵ , đinh tỵ , kỷ dậu , ất hợi , tân hợi , kỷ hợi, tân mão .
    3. Tuổi mậu thân : ất tỵ , đinh tỵ , quý tỵ , kỷ mùi , kỷ sửu , tân tỵ , kỷ tỵ . tân mùi , tân sửu , canh tý .
    4. Tuổi canh thân : ất tỵ , ất mão , kỷ tỵ , ất dậu , canh thân , đinh mùi , đinh sửu , kỷ mùi , kỷ sửu .
    5. Tuổi nhâm thân : đinh tỵ , kỷ tỵ , đinh hợi , tân tỵ , kỷ mão , ất tỵ , canh tý , quý tỵ , quý mão , ất mão .

    TUỔI DẬU :

    1. Tuổi ất dậu : canh thìn , canh thân , giáp tý . nhâm thân , bính tý , canh tuất , đinh sửu , canh tý , nhâm thìn , giáp thân .
    2. Tuổi đinh dậu : nhâm ngọ , tân dậu , bính thìn , mậu thìn , nhâm tý , ất hợi , đinh dậu , mậu ngọ , tân hợi , đinh hợi .
    3. Tuổi kỷ dậu : giáp thìn , giáp ngọ , giáp tý , bính thìn , mậu ngọ , bính thân , canh tý , mậu thân , giáp thân , tân sửu .
    4. Tuổi tân dậu : bính ngọ , bính dần , đinh thìn , bính tý , tân dậu , đinh sửu , giáp dần , nhâm thìn , đinh mùi , mậu thìn .
    5. Tuổi quý dậu : bính thìn , tân tỵ , canh tý , mậu thân , mậu thìn , tân sửu , đinh tỵ , canh thìn , giáp tý , mậu dần .

    TUỔI TUẤT :

    1. Tuổi giáp tuất : kỷ sửu , kỷ mùi , kỷ mão , kỷ tỵ , bính dần , quý sửu , quý mùi , đinh mão , tân mão , kỷ hợi .
    2. Tuổi bính tuất : tân hợi , tân tỵ , ất tỵ , đinh mão , ất hợi , tân sửu , tân mùi , đinh tỵ , quý mão , kỷ dậu .
    3. Tuổi mậu tuất : quý tỵ , quý sửu , quý mùi , đinh sửu , đinh mùi , quý hợi , ất mão , kỷ tỵ , ất tỵ , quý mão .
    4. Tuổi canh tuất : ất mão , ất sửu , ất mùi , mậu thân , tân sửu , tân mùi , quý mão , nhâm thân , kỷ mão , đinh sửu .
    5. Tuổi nhâm tuất : quý mão , đinh mão , ất mão , tân hợi, tân mão , đinh sửu , đinh mùi , tân tỵ , quý hợi , kỷ tỵ .

    TUỔI HỢI :

    1. Tuổi Ất hợi : canh thân , đinh mão , canh dần , canh tý , nhâm tý , bính dần , nhâm dần , kỷ mão , quý mão , bính thân .
    2. Tuổi đinh hợi : nhâm dần , bính dần , ất hợi , mậu ngọ , đinh dậu , đinh hợi , đinh mão , kỷ dậu , nhâm thìn , tân hợi .
    3. Tuổi kỷ hợi : giáp dẩn , bính ngọ , giáp thân , bính tý , nhâm tý , đinh mùi , bính dần , nhâm ngọ , đinh sửu , giáp ngọ .
    4. Tuổi tân hợi : nhâm dần , bính dần , bính ngọ , mậu dần , bính tuất , bính thìn , giáp dần , kỷ dậu , giáp ngọ , canh ngọ .
    5. Tuổi quý hợi : nhâm dần , quý mão , giáp tý , ất mão , bính tý , nhâm tý , giáp dần , mậu tý , bính dần , mậu tuất .

    Qúy khách có nhu cầu tư vấn xin liên hệ sđt : 0903650245 Mr Dương chuyên tư vấn thiết kế nhà ở theo phong thủy , cải tạo gia trạch , xây dựng nhà mới , xem hướng nhà , hướng bếp , coi ngày lành tháng tốt khởi công động thổ , mở cửa hàng khai trương ....

    ĐỊA CHỈ : 945/73 lê đức thọ phường 16 quận gò vấp tphcm 

    facebook : phong thủy Đông Dương